Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn churl” Tìm theo Từ (31) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (31 Kết quả)

  • / tʃə:l /, Danh từ: (sử học) người hạ đẳng, tiện dân, người vô học thức; người thô tục, người lỗ mãng, người cáu kỉnh, người keo cú, người bủn xỉn, Từ...
  • Nội động từ: kêu vù vù (côn trùng bay), Danh từ: tiếng vù vù,
  • / tʃə:n /, Danh từ: thùng đánh kem (để làm bơ), thùng đựng sữa, Ngoại động từ: Đánh (sữa để lấy bơ), khuấy tung lên, Nội...
  • / hə:l /, Danh từ: sự ném mạnh, cái ném mạnh, cái phóng mạnh, sự lật nhào, sự lật đổ, ( Ê-cốt) sự chuyên chở bằng xe; cuộc đi bằng xe, Ngoại động...
  • / kə:l /, Danh từ: lọn tóc quăn, sự uốn quăn; sự quăn, làn (khói...); cuộn; cái bĩu (môi), bệnh xoắn lá (của khoai tây), Ngoại động từ: uốn, uốn...
  • Danh từ: dụng cụ đánh sữa (để lấy bơ),
  • Ngoại động từ: sản xuất cốt cho nhiều ít quan tâm đến chất lượng,
"
  • Danh từ: thùng đựng sữa,
  • công nhân làm bơ,
  • thùng dầu hình trụ,
  • trường xoáy,
  • / ´kis¸kə:l /, danh từ, mớ tóc quăn ở trán,
  • hốc nước xoáy,
  • vòng găng,
  • thiết bị vận chuyển sữa,
  • khoan của máy khoan cáp, sự khoan đập dùng cáp, khoan đập, khoan xung động, sự khoan đập, Địa chất: máy khoan động, máy khoan đập cáp,
  • khoan bằng bi, khoan cáp, khoan đập, sự khoan đập, Địa chất: sự khoan động, sự khoan đập cáp,
  • công đoạn trộn,
  • Danh từ: loại bệnh làm cong lá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top