Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn civil” Tìm theo Từ (98) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (98 Kết quả)

  • / 'sivl /, Tính từ: (thuộc) công dân, (thuộc) thường dân, dân dụng (trái với quân đội), (thuộc) bên đời (trái với bên đạo), (pháp lý) hộ (thuộc) dân sự (trái với hình),...
  • kỹ sư công trình dân dụng, kiến trúc sư,
  • Danh từ: quyền tự do của cá nhân người công dân,
  • Thành Ngữ:, civil list, tiền nghị viện cấp cho nhà vua anh
  • Danh từ: công chức, Kinh tế: công chức, Từ đồng nghĩa: noun, government worker , public employee , public official , public servant,...
"
  • hộ tịch, hộ tịch,
  • bre & name / 'sɪvɪk /, Tính từ: (thuộc) công dân, Từ đồng nghĩa: adjective, civic rights, quyền công dân, civic duty, bổn phận công dân, civic guard, cảnh...
  • Tính từ: lịch sự, phong nhã, nhã nhặn, có lễ độ (ăn nói),
  • Danh từ: tình trạng vĩnh viễn mất quyền công dân,
  • Danh từ: công trình sư các công trình công cộng có qui mô lớn (đường sá, cầu cống...), Kỹ thuật chung: kỹ sư xây dựng
  • quyền tư pháp dân sự,
  • / ´kævil /, Danh từ: sự cãi bướng, sự cãi vặt; sự gây chuyện cãi nhau vặt, Nội động từ: ( + about, at) cãi bướng, cãi vặt; gây chuyện cãi nhau...
  • Danh từ: tố tụng dân sự, tố tụng dân sự,
  • kiến trúc dân dụng, kiến trúc dân dụng,
  • nhà dân dụng,
  • công ty dân sự,
  • nợ dân sự,
  • thiết kế công trình xây dựng,
  • Danh từ:,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top