Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn claimant” Tìm theo Từ (9) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9 Kết quả)

  • / ´kleimənt /, Danh từ: người đòi, người yêu sách; người thỉnh cầu, (pháp lý) nguyên đơn, người đứng kiện, Kinh tế: người đòi, người khiếu...
  • Tính từ: hay làm ầm, hay la lối, hay nài nỉ; cứ khăng khăng, gấp, thúc bách, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • nguyên cáo theo luật công bằng, nguyên cáo thuộc luật công bằng,
  • người được hưởng quyền, người hưởng quyền, người thụ quyền,
  • nguyên cáo thiện ý,
  • / 'keimən /,
  • Danh từ: cuộc đua ngựa sau đó các ngựa đua đều được mua,
  • yêu cầu trả số lương còn lại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top