Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn clapboard” Tìm theo Từ (31) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (31 Kết quả)

  • / ´klæp¸bɔ:d /, Danh từ: ván che (ván ghép theo kiểu lợp ngói để che tường, che cửa...), Hóa học & vật liệu: ván che, Xây...
  • bre / ´klipbɔ:d /, name / ´klipbɔ:rd /, Danh từ: bìa kẹp hồ sơ, Toán & tin: bản ghi tạm, bảng ghi tạm, bộ nhớ bản sao, Xây...
  • / 'kʌpbəd /, Danh từ: tủ có một hoặc nhiều cửa ở phía mặt (hoặc xây chìm vào tường) để đựng thức ăn, quần áo, đĩa; tủ ly, Kỹ thuật chung:...
  • / ´tʃip¸bɔ:d /, Danh từ: vỏ bào ép với nhựa dính làm vật liệu xây dựng, Hóa học & vật liệu: giâý bìa, Xây dựng:...
  • / ´la:bəd /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) mạn trái (của tàu, thuyền), Tính từ: (từ cổ,nghĩa cổ) (thuộc) mạn trái (tàu, thuyền),
"
  • hiển thị clipboard,
  • Danh từ: tủ ngăn được sưởi nóng đựng khăn trải giừơng, khăn tắm,
  • tủ hâm nóng đồ ăn,
  • tấm phoi bào ép, tấm vỏ bào,
  • cánh tủ,
  • tủ sấy,
  • tủ quần áo,
  • chốt tủ,
  • Thành Ngữ:, cupboard love, mối tình vờ vịt (vì lợi)
  • cửa tủ,
  • tủ kiểu vách ngăn, tủ ngăn,
  • tủ hút gió, tủ xông gió,
  • tủ chất độc,
  • tủ công tơ,
  • tủ tường,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top