Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn clearing” Tìm theo Từ (1.549) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.549 Kết quả)

  • / ´kliəriη /, Danh từ: sự làm sáng sủa, sự làm quang đãng, sự lọc trong, sự dọn dẹp, sự dọn sạch; sự phát quang, sự phá hoang; sự vét sạch, sự lấy đi, sự mang đi, sự...
  • ổ tựa vít me,
  • / 'kli:nɪŋ /, Danh từ: sự quét tước, sự dọn dẹp, sự dọn, Nguồn khác: cạo (nồi súp de), công việc làm sạch, sự lau chùi, việc làm sạch, sự...
  • chỗ tách, sự chặt nát, đập vụn, sự chia, sự chẻ, sự đập vụn, sự tách, Địa chất: thớ chẻ, cắt khai,
"
  • ván lát mặt đường đe quai,
  • sự gửi ngân phiếu đến sở thanh toán,
  • tài khoản (thanh toán bù trừ), tài khoản bù trừ, commercial clearing account, tài khoản thanh toán bù trừ thương mại
  • hiệp định quyết toán, hiệp định thanh toán,
  • Thành Ngữ: ngân hàng thanh toán bù trừ, ngân hàng thương nghiệp, ngân hàng bù trừ, ngân hàng hội viên (của sở bù trừ phiếu khoán), clearing bank, chi nhánh ngân hàng hối đoái...
  • cơ chế bù trừ,
  • sở thanh toán, cơ quan thanh toán,
  • nút xả cặn,
  • trình tự giải phóng, trình tự nhả mạch,
  • công tác thu dọn,
  • bù trừ đa biên,
  • phát quang,
  • / ´kliəriη¸haus /, danh từ, ngân hàng,
  • thùng làm sạch, thùng rửa quặng,
  • hành lang xả nước,
  • công việc dọn quang,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top