Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn clearly” Tìm theo Từ (362) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (362 Kết quả)

  • / ´kliəli /, Phó từ: rõ ràng, sáng sủa, sáng tỏ, cố nhiên, hẳn đi rồi (trong câu trả lời), Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái...
  • / ˈklɛnli hoặcˈklinli /, Tính từ: sạch, sạch sẽ, thích sạch sẽ, Phó từ: dễ dàng, êm xuôi, Từ đồng nghĩa: adverb,...
"
  • / kliəd /, Tính từ: Đã phát quang, đã phát quang, được làm sạch, được lọc, thắt,
  • Phó từ: rẻ, rẻ tiền, to sell cheaply one's honour, bán rẻ danh dự của mình
  • / ´kla:kli /, tính từ, (thuộc) người thư ký; có tính chất thư ký, có chữ viết đẹp, (từ cổ,nghĩa cổ) biết đọc, biết viết, clerkly hand, chữ viết đẹp
  • Phó từ: khéo léo, sắc sảo, khôn ngoan,
  • Danh từ: con đường cấm xe cộ không được dừng lại, đường cấm đổ xe, đường cao tốc, đường thủy, đường tránh,
  • / ´bli:kli /, phó từ, thất vọng, chán chường, the mendicant turns away bleakly, người hành khất quay lưng đi với vẻ chán chường
  • Phó từ: lờ đờ, mệt mỏi, the old man looks blearily at his cottage, ông lão đưa cặp mắt lờ đờ nhìn căn nhà tranh của mình
  • / ´kliərə /, Kinh tế: ngân hàng bù trừ, sự làm trong, trong sạch,
  • / 'jiə:li /, Tính từ & phó từ: hằng năm, thường niên, kéo dài một năm, suốt một năm, Xây dựng: cả năm, hàng năm, Từ...
  • / ´niəli /, Phó từ: gần, sắp, suýt, mật thiết, sát, Toán & tin: gần như, Kỹ thuật chung: gần như, Từ...
  • / ´diəli /, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, greatly , profoundly , to a great extent , very , very much , affectionately , devotedly , fondly , tenderly ,...
  • / ´pə:li /, Tính từ .so sánh: giống như hạt ngọc trai, có đính ngọc trai, Kỹ thuật chung: có hạt, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / ´bliəri /, Tính từ: mờ mắt, lờ mờ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, dim , blurred , unclear , dull , cloudy...
  • / ´klə:dʒi /, Danh từ: giới tăng lữ; tăng lữ, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, canonicate , canonry , cardinalate...
  • / klɪər /, Tính từ: trong, trong trẻo, trong sạch, sáng sủa, dễ hiểu, thông trống, không có trở ngại (đường xá), thoát khỏi, giũ sạch, trang trải hết, trọn vẹn, toàn bộ,...
  • / ´ə:li /, Tính từ: sớm, ban đầu, đầu mùa, gần đây, Phó từ: sớm, ở lúc ban đầu, ở đầu mùa, Cấu trúc từ: early...
  • Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) không xác thực, không đáng tin cậy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top