Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn client” Tìm theo Từ (820) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (820 Kết quả)

  • / ´klaiənt /, Danh từ: khách hàng (của luật sư, cửa hàng...), Toán & tin: khách, máy khách, ứng dụng khách, Xây dựng:...
  • cấu hình khách-khách,
  • khách-chủ, khách-phục vụ, client-server architecture, kiến trúc khách-chủ, client-server computing, điện toán khách-chủ, client-server model, mô hình khách-chủ, client/server...
  • đại lý khách hàng,
  • khu vực khách hàng, vùng khách hàng, khu vực thân chủ,
  • máy khách-máy chủ,
"
  • sức tiếp khách,
  • hệ thừa ủy,
  • cửa sổ khách hàng, cửa sổ máy khách,
  • trạm làm việc máy khách, trạm khách hàng,
  • khách hàng thẩm tra; khách hàng xét duyệt,
  • tài khoản khách hàng,
  • máy tính khách hàng,
  • hub khách,
  • sổ cái khách hàng,
  • trình ứng dụng khách ole,
  • thân chủ, khách hàng thường xuyên, khách quen,
  • máy khách loại nhẹ, thiết bị khách mỏng,
  • danh sách khách hàng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top