Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn clincher” Tìm theo Từ (52) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (52 Kết quả)

  • / ´klintʃə /, Danh từ: lý lẽ vững chắc, lý lẽ đanh thép, that's a clincher for him, lý lẽ đanh thép ấy làm cho nó cứng họng, Xây dựng: đinh đầu...
  • vành có đế,
  • / ´klentʃə /, như clincher,
  • Tính từ: Đóng bằng những tấm ván ghép vào nhau,
  • lốp có tanh,
"
  • Danh từ: người ăn trưa,
  • / ´blæntʃə /,
  • bộ siêu xử lý,
  • tháp chuông,
  • / ´klikə /, danh từ, (ngành in) người lên khuôn, người thợ giày cả (chuyên cắt da và giao việc),
  • / ´kliηkə /, Danh từ: gạch nung già, tảng cứt sắt, xỉ tảng, clinke, (từ lóng) cái hay, cái đặc sắc, cái cừ khôi (con ngựa hay, cú đấm hay, người cừ khôi...), (từ lóng) sai...
  • / klɪntʃ /, Danh từ: sự đóng gập đầu (đinh), sự ghì chặt, sự siết chặt, (hàng hải) múi dây buộc vào vòng neo, (thể dục,thể thao) thế ôm sát người mà đánh (quyền anh),...
  • thùng chần hơi,
  • sàn clin-ke,
  • khối xây clin-ke,
  • mặt đường lát gạch sành,
  • khối bê tông clinke,
  • máy làm nguội clinke, thiết bị làm nguội clinke,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top