Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cling” Tìm theo Từ (79) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (79 Kết quả)

  • / kliŋ /, Nội động từ: bám vào, dính sát vào, níu lấy, (nghĩa bóng) bám lấy; trung thành (với); giữ mãi, Hình thái từ: Kỹ...
  • / ´kliηgi /, Tính từ: dính (bùn, đất sét...), sát vào người (quần áo...)
  • / fliη /, Danh từ: sự ném, sự vứt, sự quăng, sự liệng, sự lao, sự gieo (quân súc sắc), sự nhào xuống, sự nhảy bổ, sự lu bù (ăn chơi...), lời nói mỉa; lời chế nhạo,...
  • Danh từ: tập hợp những điểm dị biệt giữa những sinh vật đồng loại,
  • / klʌηg /,
  • Danh từ: giấy bóng dùng làm bao bì thực phẩm, giấy bóng, giấy bóng gói hàng, màng mỏng dính,
  • Danh từ: những thứ đồ trang sức lấp lánh (tiếng lóng của hip-hop),
"
  • / kliηk /, Danh từ: (từ lóng) nhà tù, nhà giam, nhà lao, xà lim, tiếng leng keng (cốc chạm nhau...); tiếng xủng xẻng (đồng xu...), (đùa cợt) đồng xu đồng, ngoại động từ, làm...
  • / klæη /, Danh từ: tiếng vang rền; tiếng lanh lảnh (kim loại), Ngoại động từ: làm kêu vang, làm kêu lanh lảnh, Nội động từ:...
  • / sliɳ /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) rượu mạnh pha đường và nước nóng, ná bắn đá, súng cao su, băng đeo (để đỡ một cánh tay.. gẫy), dây quàng, cái quang đeo (để đỡ,...
  • / liη /, Danh từ: (thực vật học) cây thạch nam, (động vật học) cá tuyết; cá tuyết hồ, Kinh tế: cá tuyết hồ,
  • móc treo xà ngang,
  • cáp tàu thuyền, thứng chão tàu thuyền,
  • thiết bị kéo buộc,
  • cái quang đeo khi chở xe cộ,
  • bộ dây treo, dây xích, bộ dây treo,
  • trần giả,
  • Danh từ: ( Ê cốt) điệu múa sôi nổi,
  • dây tleo, dây nâng,
  • sự bện dây (cáp, thừng),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top