Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn clinometer” Tìm theo Từ (23) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (23 Kết quả)

  • / klai´nɔmitə /, Danh từ: cái đo độ nghiêng, Kỹ thuật chung: nghiêng kế, đo độ nghiêng, máy đo độ dốc, máy đo độ nghiêng, máy đo dốc, máy đo...
"
  • khí cụ đo độ nghiêng con lắc,
  • bụi kế,
  • / ¸inkli´nɔmitə /, Danh từ ( (cũng) .inclination): sở thích, ý thiên về, chiều hướng, khuynh hướng, Cơ khí & công trình: vụn tơi, Xây...
  • máy đo lò xo,
  • / ,ækti'nɔmitə /, Danh từ: (vật lý) thiết bị đo nhật xạ, (vật lý), (hoá học) thiết bị đo quang hoá, Kỹ thuật chung: hóa quang kế, nhật xạ kế,...
  • / ¸dekli´nɔmitə /, danh từ, (vật lý) cái đo từ thiên,
  • mũi kế,
  • / si:´lɔmitə /, Danh từ: dụng cụ qui định tầng mây cao nhất, Kỹ thuật chung: máy đo trần mây,
  • dụng cụ đo độ nghiêng chậu hông,
  • niệu kế,
  • / klai´nɔmitri /,
  • khuẩn lạc kế,
  • / ¸sæli´nɔmitə /, Danh từ: cái đo độ mặn (của nước..), Hóa học & vật liệu: cái đo độ muối, Điện lạnh: máy...
  • gai chậu kế, dụng cụ đo gai chậu,
  • dụng cụ đo độ dịch chuyền tử cung,
  • máy đo độ mặt cảm ứng,
  • dụng cụ xác định tầng mây cao nhất dùng tia laze,
  • máy kinh vĩ đo từ thiên,
  • thước thủy chuẩn đo độ nghiêng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top