Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn coagulate” Tìm theo Từ (17) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (17 Kết quả)

  • / kou´ægju¸leit /, Động từ: làm đông lại; đông lại, hình thái từ: Kỹ thuật chung: keo tụ, đông tụ, làm đông tụ,...
"
  • một phân hóa tố được tạo thành bởi những biến thể gây bệnh,
  • được đông lại, được làm đông tụ, đông tụ,
  • / kou´ædjunit /, tính từ, hợp sinh; liên sinh, tiếp hợp, ngoại động từ, (sinh học) làm cho hợp sinh với nhau, làm cho tiếp hợp với nhau,
  • làm đông (thuộc) sự đông,
  • / ´kɔnsjulit /, Danh từ: chức lãnh sự, toà lãnh sự, (sử học) chế độ tổng tài ( pháp), chức chấp chính tối cao (cổ la-mã), Kỹ thuật chung: lãnh...
  • / ´kɔpju¸leit /, Nội động từ: giao cấu, giao hợp, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, be carnal , bed , breed , cohabit...
  • / kou´ægjulənt /, Danh từ: chất làm đông, Hóa học & vật liệu: chất đông tụ, Y học: chất đông máu, Kinh...
  • như coagulant, máy đông tụ, chất làm đông tụ, Địa chất: chất đông tụ, máy đông tụ, biological coagulator, máy đông tụ sinh học,...
  • / kou´ægjuləbl /, Tính từ: có thể làm đông, Điện lạnh: đông tụ được, Kinh tế: có thể làm đông tụ, vón cục,
  • protein đông đặc,
  • huyết đông,
  • số nhiều củacoagulum,
  • Danh từ: chức phó lãnh sự,
  • chất làm đông tụ,
  • chất đông tụ sinh học, máy đông tụ sinh học,
  • môi trường nuôi cấy huyết thanh đông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top