Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cock” Tìm theo Từ (1.684) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.684 Kết quả)

  • đá bông, đá lie, đá xốp,
  • / kɔk /, Danh từ: con gà trống, chim trống (ở những danh từ ghép), người đứng đầu; người có vai vế nhất; đầu sỏ, chong chóng chỉ hướng gió ( (cũng) weathercock), vòi nước,...
  • âu vào cửa ụ tàu chìm,
"
  • buồng âu kiểu ụ tàu,
  • / ´bɔ:l¸kɔk /, danh từ, vòi nước có phao để hãm,
  • van xả,
  • van nhánh điều chỉnh,
  • vòi đóng, vòi khóa,
  • van hút ra, van thoát nước, van xả, vòi tháo, vòi xả, Địa chất: van tháo nước, van thải nước,
  • Tính từ: (từ lóng) lác mắt, xiên, lệch; cong queo, ngớ ngẩn, đần độn,
  • / ´kɔk¸ʌp /, danh từ, tình trạng bừa bãi,
  • van (liên) thông, van nối,
  • van bốn chiều, vòi bốn chiều,
  • van tháo, van xả, vòi làm sạch, vòi thanh lọc,
  • khóa nhiên liệu,
  • van (đo) lưu lượng, vòi đo mức dung dịch, vòi đo mức nước, van đo mức, van thử nghiệm, van kiểm tra, vòi đo mực nước, van đồng hồ đo nước,
  • mũi khoan doa,
  • vòi đo mức dung dịch,
  • van bôi trơn,
  • van hỗn hợp, van trộn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top