Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn coffer” Tìm theo Từ (1.568) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.568 Kết quả)

  • thiết bị thanh trùng nguội,
  • vỏ đồng,
  • / ´kɔfə /, Danh từ: cái két (để tiền), ( số nhiều) kho bạc, (như) coffer-dam, Ngoại động từ: cất vào két (tiền), hình thái...
  • Danh từ: cái kẹp uốn quăn, nếp gấp, Ngoại động từ: làm nhăn, làm quăn, xếp nếp, in hoa nổi, nếp gấp,...
  • / ´skɔfə /, danh từ, người hay chế giễu, người hay nhạo báng; người hay phỉ báng,
  • / 'kɔfi /, Danh từ: cà phê, bột cà phê, hột cà phê rang, cây cà phê, bữa ăn nhẹ có cà phê, màu cà phê, Kinh tế: cà phê, Từ...
  • / kən'fə: /, Ngoại động từ: phong, ban, Nội động từ: ( + with) bàn bạc, hỏi ý kiến, hội ý, Từ đồng nghĩa: verb,
"
  • quốc khố,
  • Danh từ: ketxon, giếng kín (rút hết nước để xây móng cầu), tường chắn thủy công, đê quai,
  • / 'ɔ:fər /, Hình thái từ: Danh từ: sự trả giá, lời đề nghị giúp đỡ; sự tỏ ra sẵn sàng giúp đỡ, sự chào hàng, lời dạm hỏi, lời ướm,...
  • lỗ hõm (lẩn vào trần),
  • ô lõm trên trần,
  • ô cờ, lớp áo trần nhà, cống, giếng chìm,
  • sự hạ giếng chìm,
  • công việc chình tường,
  • đê vây hố móng thi công, đê vây,
  • Thành Ngữ:, be open to offer/offers, s?n sàng xem xét giá ngu?i mua dua ra
  • ketxon đất,
  • vòng vây, đê quai trọng lực,
  • Danh từ: bã cà phê,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top