Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cog” Tìm theo Từ (1.046) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.046 Kết quả)

  • Danh từ: khoảng chân trời đôi lúc hé sáng khi có sương mù,
  • / kɔg /, Danh từ: (kỹ thuật) răng; vấu, Ngoại động từ: lắp răng (vào bánh xe); làm cho có răng, Nội động từ: Ăn khớp...
  • Địa chất: vì cũi lợn bằng gỗ, cũi lợn chống lò,
  • răng,
"
  • trục nâng,
  • ăn khớp răng, bánh răng,
  • sự sang số,
  • bánh răng chốt, Danh từ: (kỹ thuật) bánh răng,
  • / ´mil¸kɔg /, Cơ khí & công trình: răng (bánh răng), Kỹ thuật chung: gờ, vấu, vai,
  • đường sắt răng cưa,
  • răng ghép, răng cấy,
  • Danh từ, cũng cog-railway: (đường sắt) đường ray có răng,
  • đai có răng,
  • Thành Ngữ:, to cog dice, gian lận trong khi giéo súc sắc
  • / kɔg /, Danh từ: cái còng (buộc vào chân ngựa... cho khỏi chạy), sự cản trở; điều trở ngại, vật chướng ngại, chiếc guốc, Ngoại động từ:...
  • / kɔi /, Tính từ: bẽn lẽn, xấu hổ, rụt rè, e lệ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm duyên, làm dáng, cách biệt, hẻo lánh (nơi chốn), viết tắt, Đại đội ( company), Hình...
  • bò cái, bò sữa, a milk the cow
  • / tɔg /, danh từ, ( số nhiều) (thông tục) quần áo, ngoại động từ, (thông tục) mặc quần áo thanh nhã; ăn diện, hình thái từ, Từ đồng nghĩa: noun, verb, games togs, quần áo...
  • / bɔg /, Danh từ: vũng lầy, đầm lầy, bãi lầy, Động từ: sa lầy; làm sa lầy, hình thái từ: Kỹ...
  • nhu cầu oxi hóa học, lượng oxy cần thiết để oxy hóa tất cả các hợp chất vô cơ và hữu cơ trong nước.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top