Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cognizance” Tìm theo Từ (9) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9 Kết quả)

  • / ´kɔgnizəns /, Danh từ: sự hiểu biết, sự nhận thức, (pháp lý) thẩm quyền (của toà án), dấu hiệu phân biệt, phạm vi quan sát, Từ đồng nghĩa:...
  • / kə´naivəns /, Danh từ: sự thông đồng, sự đồng loã, sự đồng mưu, sự nhắm mắt làm ngơ, sự lờ đi; sự bao che ngầm, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • / in´kɔgnizəns /, danh từ, sự không nhận thức được; sự không hiểu được, sự không biết,
  • / ´kɔgnizəbl /, Tính từ: (triết học) có thể nhận thức được, (pháp lý) thuộc phạm vi toà án, thuộc thẩm quyền toà án,
  • / ri´kɔgnizəns /, Danh từ: (pháp lý) sự cam kết trước toà (không phá rối trị an; trả nợ...), tiền bảo chứng (cho việc cam kết), Kinh tế: cam kết...
  • / ´kɔgnizənt /, Tính từ: biết, hiểu biết, biết rõ, (triết học) có nhận thức về, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
"
  • Idioms: to have cognizance of sth, hiểu biết về điều gì
  • Idioms: to be cognizant of sth, biết rõ về cái gì
  • Idioms: to be in connivance with sb, Âm mưu, đồng lõa với người nào
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top