Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn coin” Tìm theo Từ (596) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (596 Kết quả)

  • / kɔin /, Danh từ: Đồng tiền (tiền đồng, tiền kim loại); tiền, Ngoại động từ: Đúc (tiền); đúc (kim loại) thành tiền, tạo ra, đặt ra,
  • bạc giả, tiền giả,
  • / ´tʃin´tʃin /, Thán từ: (thông tục) chào! (khi gặp nhau hay khi chia tay), Danh từ: lời nói xã giao, chuyện tầm phào,
  • Ống đựng tiền tiết kiệm, heo đất,
  • phiếu đổi tiền,
  • đồng tiền kém giá trị, đồng tiền xấu, tiền xấu,
  • tiền (vàng, bạc) có pha trộn,
  • tiền đúc thông hành,
  • tiền (đúc) sứt,
"
  • tiền vàng, gold coin clause, điều khoản tiền vàng, gold coin standard, chế độ bản vị tiền vàng
  • đồng tiền lẻ, phụ tệ (tiền các, tiền xu...), phụ tệ (tiền cắc, tiền xu...)
  • đồng tiền giả,
  • đồng tiền không đối xứng,
  • thử nghiệm đồng tiền,
  • ném, quăng,
  • đồng tiền thiếu trọng lượng pháp định,
  • đồng tiền bạc, ngân tệ,
  • chủ tệ, đồng tiền bản vị, đồng tiền chính,
  • tiền đúc dấu hiệu,
  • đồng tiền lẻ, đồng xu, phụ tệ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top