Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn collective” Tìm theo Từ (327) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (327 Kết quả)

  • / kə'lektiv /, Tính từ: tập thể; chung, (ngôn ngữ học) tập hợp, Danh từ: hợp tác xã (nghĩa tương tự, "cooperative"), (ngôn ngữ học) danh từ tập...
  • ăng ten tập thể, ăng ten chung,
  • bản vẽ lắp ráp, bản vẽ lắp ráp,
  • Danh từ: nông trường tập thể, Kinh tế: nông nghiệp tập thể, nông trang tập thể, Từ đồng nghĩa: noun, communal farm ,...
  • Địa chất: sự tuyển nổi toàn bộ, sự tuyển nổi gộp,
  • bước lá chung, sự tập trung bước lá, collective pitch control, sự điều khiển bước lá chung, collective pitch indicator, bộ chỉ báo bước lá chung
  • quyền sở hữu tập thể,
  • tâm lý học tập thể,
  • hầm trú ẩn tập thể,
  • vé tập thể,
"
  • gom góp, sự thâu góp, thu thập, tập hợp, collecting drain, ống thu thập nước, collecting gutter, máng thu thập nước mưa, drift ( forcollecting water ), đường hầm thu thập...
  • / kə´lekti¸vaiz /, Ngoại động từ: tập thể hoá,
  • / kə´nektiv /, Tính từ: Để nối, để chắp, (toán học); (sinh vật học) liên kết, (ngôn ngữ học) nối; liên hợp, Danh từ: (ngôn ngữ học) từ nối...
  • dây trời tập thể, ăng ten tập thể,
  • bảo hiểm tập thể, cùng bảo hiểm,
  • trách nhiệm tập thể,
  • đơn bảo hiểm chung, đơn bảo hiểm tập thể,
  • dự phòng tập thể, phòng bệnh tập thể,
  • mẫu tập thể,
  • / kəˈlɛkʃən /, Danh từ: sự tập họp, sự tụ họp, sự thu, sự lượm, sự góp nhặt, sự sưu tầm; tập sưu tầm, sự quyên góp, ( số nhiều) kỳ thi học kỳ (ở Ôc-phớt và...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top