Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn combination” Tìm theo Từ (207) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (207 Kết quả)

  • / ,kɔmbi'neiʃn /, Danh từ: sự kết hợp, sự phối hợp, (hoá học) sự hoá hợp, (hoá học) hợp chất, (toán học) sự tổ hợp, ( số nhiều) bộ quần áo may liền nhau, hội, tập...
  • / ¸bɔmbi´neiʃən /, danh từ, việc kêu o o,
  • phối hợp, thông đồng,
  • hợp chất, sự kết hợp, sự phối hợp,
  • / ¸kɔmi´neiʃən /, Danh từ: (tôn giáo) sự đe doạ bị thần thánh trừng phạt, sự đe doạ, sự hăm doạ, Từ đồng nghĩa: noun, curse , malediction , condemnation...
  • / ´kɔmbinətiv /, tính từ, kết hợp, phối hợp; có khả năng kết hợp, có khuynh hướng kết hợp, Từ đồng nghĩa: adjective, combinatorial , conjugational , conjugative , conjunctional , connectional...
  • dẫn động liên hợp, truyền động liên hợp,
"
  • nguyên lý hóa hợp,
  • ke tổ hợp,
  • Danh từ: phòng họp chung (ở trường đại học căm-brít),
  • phân tích tổ hợp, lý thuyết tổng hợp,
  • thùng xe có mui tháo được,
  • mâm cặp tổ hợp, mâm cặp tổ hợp,
  • tổ hợp vòng lặp,
  • tổ hợp dọc,
  • / ,kɔmpi'lei∫n /, Danh từ: sự biên soạn, sự sưu tập tài liệu, tài liệu biên soạn, tài liệu sưu tập, (tin học) sự biên dịch, Xây dựng:...
  • tổ hợp cơ bản (chính),
  • kết hợp bít,
  • sáp nhập xí nghiệp, sự nhập chung các xí nghiệp, Địa chất: sáp nhập xí nghiệp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top