Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn comedian” Tìm theo Từ (67) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (67 Kết quả)

  • / kə´mi:diən /, Danh từ: diễn viên kịch vui; người đóng kịch vui, nhà soạn kịch vui, Từ đồng nghĩa: noun, actor , banana , card * , clown , comic , cutup...
  • comeđit,
  • về phía giữa,
  • / 'mi:djən /, Tính từ: Ở giữa, qua điểm giữa, Danh từ: (y học) động mạch giữa dây thần kinh, (toán học) trung tuyến, Toán...
  • Danh từ: hài kịch ứng tác (của ă, (thế kỷ) xvi),
  • số trung bình giả định,
  • động mạch giữa,
  • đường bao ở giữa, đường viên ở giữa,
  • trường ở giữa,
  • đường rạch giữathành bụng,
"
  • khẩu cái giữa,
  • tâm (trung vị, međian), tâm median, tâm trung vị,
  • thu nhập trung bình,
  • mặt phẳng giữa, mặt phẵng giữa,
  • giá trung bình,
  • công cụ truyền thông,
  • cử tri trung dung, những người bỏ phiếu trung dung,
  • mức trung bình hàng giờ,
  • thớ giữa,
  • tuổi thọ trung bình,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top