Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn comely” Tìm theo Từ (345) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (345 Kết quả)

  • / ´kʌmli /, Tính từ: Đẹp, duyên dáng, dễ thương, lịch sự, nhã nhặn; đúng đắn, đoan trang, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / ´kɔmidi /, Danh từ: kịch vui, hài kịch, thể kịch nói thông thường, Cấu trúc từ: old comedy, middle comedy, new comedy, Xây dựng:...
  • Danh từ: (thực vật) giò ngầm con,
  • / kəm'plai /, Nội động từ: tuân theo, chiếu theo, đồng ý làm theo, Hình thái từ: Xây dựng: tuân theo, Kinh...
  • / ´houmli /, Tính từ: giản dị, chất phác; không màu mè, không khách sáo, không kiểu cách, (từ mỹ,nghĩa mỹ) xấu, vô duyên, thô kệch (người, nét mặt...), Từ...
  • danh từ, hài kịch châm biếm những thói hư tật xấu,
  • danh từ, hài kịch cao cấp,
"
  • thể kịch nói cổ hy-lạp trung kỳ (có tính chất quá độ giữa thể kịch nói cổ và thể kịch nói hiện đại),
  • Phó từ: ranh ma, láu lỉnh,
  • / ´kɔstli /, Tính từ: Đắt tiền, quý giá, tốn tiền, hao tiền tốn của; tai hại, Kinh tế: đắt giá, quý giá, Từ đồng nghĩa:...
  • Phó từ: Ấm cúng, thoải mái,
  • / ˈlʌvli /, Tính từ: Đẹp đẽ, xinh xắn, có duyên, yêu kiều, (thông tục) thú vị, vui thú, thích thú, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đẹp (về mặt đạo đức), Danh...
  • / ´sɔ:li /, Phó từ: một cách nghiêm trọng; rất lớn, rất nhiều, Từ đồng nghĩa: adverb, help was sorely needed, sự giúp đỡ là hết sức cần thiết,...
  • / ´soulli /, phó từ, Đơn độc; chỉ có, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, solely because of you, chỉ vì anh, solely responsible, chịu trách nhiệm...
  • Tính từ: Đơn điệu; không thay đổi,
  • / 'lou,kɔmədi /, tính từ, hài kịch thấp (dựa vào tình huống hài hước hơn vào tâm lý),
  • Danh từ: trò hề tếu, trò vui nhộn (như) slapstick,
  • / ´klousli /, phó từ, gần gũi, thân mật, chặt chẽ, khít, sát, sít vào nhau, kỹ lưỡng, tỉ mỉ, cẩn thận, Từ đồng nghĩa: adverb, closely related, có họ gần với nhau, to pursue...
  • / kəm´pel /, Ngoại động từ: buộc phải, bắt phải, bắt buộc, ép, thúc ép, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top