Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn comfortably” Tìm theo Từ (13) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13 Kết quả)

  • / ´kʌmfətəbli /, phó từ, tiện lợi, đủ tiện nghi; ấm cúng, dễ chịu, thoải mái, sung túc, phong lưu, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb,...
  • / 'kŭm'fər-tə-bəl /, Tính từ: tiện lợi, đủ tiện nghi; ấm cúng, dễ chịu, thoải mái, khoan khoái, Đầy đủ, sung túc, phong lưu, yên tâm, không băn khoăn, không lo lắng, làm yên...
  • Tính từ: (từ cổ, nghĩa cổ) thích đáng; phù hợp,
  • một cách bảo giác,
  • Phó từ: không dễ chịu, không thoải mái, gây lo lắng; gây khó chịu, uncomfortably cramped, bị chuột rút rất khó chịu, the exams are getting...
  • tách được bảo giác,
  • tương đương bảo giác,
  • trắc địa bảo giác,
  • Idioms: to be comfortable, (người bệnh)thấy dễ chịu trong mình
"
  • môi trường làm việc thuận lợi,
  • nhẹ nhàng-nhanh-tiện nghi,
  • Idioms: to be in comfortable circumstances, tư gia sung túc, đầy đủ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top