Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn commonly” Tìm theo Từ (419) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (419 Kết quả)

  • / ´kɔmənli /, phó từ, thường thường, thông thường, bình thường, tầm thường, thô tục, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, as a rule ,...
  • Danh từ: hòn bi loại xấu,
"
  • / ´kɔmənəlti /, Danh từ: những người bình dân, dân chúng, phần đông (của loài người...), Đoàn thể, Từ đồng nghĩa: noun
  • / ´kɔmənə /, Danh từ: người bình dân, học sinh không có trợ cấp của một tổ chức đỡ đầu (trường đại học Ôc-phớt), người được hưởng quyền chăn thả trên đồng...
  • / ʌη´kɔmənli /, phó từ, phi thường, đặc biệt, đáng chú ý, một cách khác thường, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, uncommonly intelligent,...
  • Danh từ số nhiều: dân chúng, những người bình dân, Đồ ăn ăn chung; bàn ăn chung, khẩu phần ăn hằng ngày theo giá qui định (đại...
  • bre / 'kɒmən /, name / 'kɑ:mən /, Tính từ: chung, công, công cộng, thường, thông thường, bình thường, phổ biến, phổ thông, tầm thường; thô tục, Danh từ:...
  • gạch thường,
  • danh từ số nhiều, suất ăn hàng ngày; chế độ ăn hằng ngày (ở đại học Ôc-phớt, căm-brít), (từ mỹ,nghĩa mỹ) suất ăn ít ỏi, khẩu phần ăn nghèo nàn,
  • ngân sách chung,
  • mạng công cộng,
  • tài khoản chung,
  • tổn thất chung, tổn thất chung (đường biển),
  • mũi khoan, mũi khoan,
  • khối dùng chung, khối chung,
  • mối liên kết chung, sự xếp gạch thông thường,
  • nhánh chung,
  • đối thoại chung,
  • thiết bị chung,
  • granat sắt alumin,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top