Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn communicate” Tìm theo Từ (18) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (18 Kết quả)

  • / kə'mju:nikeit /, Ngoại động từ: truyền; truyền đạt, thông tri, (tôn giáo) ban thánh thể (cho ai), chia sẻ, Nội động từ: giao thiệp, liên lạc, thông...
"
  • thông, nối,
  • / kə´mju:nikəbl /, Tính từ: có thể truyền đạt, có thể cho biết, có thể thông tri, có thể lan truyền, có thể lây, Từ đồng nghĩa: adjective,
  • / ¸ekskə´mju:ni¸keit /, Tính từ: (tôn giáo) bị rút phép thông công, Danh từ: (tôn giáo) người bị rút phép thông công, Ngoại...
  • / kə´mju:nikətiv /, Tính từ: dễ truyền; hay lan truyền, cởi mở, hay thổ lộ tâm sự; thích chuyện trò, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / kə´mjuni¸keitə /, Danh từ: người truyền tin, người truyền đạt, (kỹ thuật) cơ cấu truyền đạt, Kỹ thuật chung: bộ chuyển mạch,
  • / kə´mju:nikənt /, Danh từ: người thông tin, người truyền tin, người báo tin, (tôn giáo) người chịu lễ ban thánh thể,
  • bệnh tâm thần lan truyền,
  • chuyển động thụ động, động tác thụ động,
  • bệnh truyền nhiễm, bệnh truyền nhiễm.,
  • từ hoán tử,
  • chương trình netscape communicator,
  • Tính từ: không lây, không truyền nhiễm,
  • nhánh thông động mạch mác,
  • nhánh thông dây thàn kinh tửy sống,
  • máy truyền thông cá nhân thông minh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top