Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn community” Tìm theo Từ (266) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (266 Kết quả)

  • miễndịch nhóm, miễn dịch cộng đồng,
  • / kə'mju:niti /, Danh từ: dân, dân chúng, nhân dân (cùng ở một địa phương, quận, huyện, khu phố, tỉnh...), phường, hội, phái, nhóm người (cùng (tôn giáo), cùng quốc tịch...),...
  • phương tiện giao lưu xã thôn,
  • quy tắc ưu đãi cộng đồng,
  • tài sản chung, tài sản cộng đồng, tải sản cộng hữu (của vợ chồng),
  • máy thu cộng đồng,
  • dịch vụ cộng đồng,
  • nha khoa cộng đồng,
  • danh từ, cộng đồng ngôn ngữ, Từ đồng nghĩa: noun, ethnic group , isogloss , linguistic ambience , linguistic community , linguistic island , relic area , society , speech island
  • cộng đồng châu Âu, european community budget, ngân sách cộng đồng châu Âu
  • trung tâm cộng đồng, nhà văn hóa giáo dục,
"
  • Thành Ngữ: trung tâm cộng đồng, community centre, câu lạc bộ khu vực
  • nhà ở cộng đồng,
  • đất sử dụng chung,
  • máy điện thoại công cộng,
  • phúc lợi xã hội, community welfare department, bộ phúc lợi xã hội (mỹ)
  • ăng ten cộng đồng, ăng ten tập thể, community antenna relay service (cars), dịch vụ chuyển tiếp theo ăng ten cộng đồng
  • sự phát hình (anten) chung,
  • danh từ, trung tâm cải tạo thanh thiếu niên phạm pháp, trung tâm giáo hoá,
  • thu nhập cộng đồng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top