Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn commute” Tìm theo Từ (782) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (782 Kết quả)

  • / kə'mju:t /, Động từ: thay thế, thay đổi nhau, đổi nhau, giao hoán, (pháp lý) giảm (hình phạt, tội), (từ mỹ,nghĩa mỹ) đi làm hằng ngày bằng vé tháng; đi lại đều đặn (giữa...
  • / v. kəˈmyun ; n. ˈkɒmyun /, Danh từ: xã, công xã, Nội động từ: Đàm luận; nói chuyện thân mật, gần gũi, thân thiết, cảm thông, (từ mỹ,nghĩa...
  • / kə´mju:tə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người đi làm bằng vé tháng, Kinh tế: người đi (tàu, xe buýt) bằng vé tháng, người đi làm vé tháng (tàu,...
  • / kəm´pju:t /, Động từ: tính toán, ước tính, Hình thái từ: Toán & tin: tính toán, Xây dựng:...
"
  • / kəm'pju:tə /, Danh từ: máy tính, Kỹ thuật chung: người tính, điện toán, máy điện toán, máy tính, máy tính điện tử, máy vi tính, phương tiện tính...
  • / kə´moud /, Danh từ: tủ nhiều ngăn, tủ commôt, ghế dùng để tiểu tiện trong phòng ngủ,
  • / kəm'pi:t /, Nội động từ: Đua tranh, ganh đua, cạnh tranh, Hình thái từ: Toán & tin: (toán kinh tế ) chạy đua, cạnh...
  • / ´kɔmpout /, Danh từ: mứt quả,
  • / kən´fju:t /, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, blow sky high , break , bring to naught , confound , contradict , controvert , defeat , demolish , dismay , disprove...
  • / ´kɔmi¸nju:t /, Ngoại động từ: tán nhỏ, nghiền nhỏ, chia nhỏ (tài sản), Hóa học & vật liệu: phân nhỏ, tán bột, Kỹ...
  • được tính,
  • chế độ tính toán, chế độ hoạt động,
  • mạc treo tiểu tràng chung,
  • công xã nhân dân (trung quốc),
  • tính, tính toán, to calculate , to compute calculation , computing, tính toán
  • giao thông hành chính, giao thông theo vé tháng,
  • đám rối dương,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top