Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn comparatively” Tìm theo Từ (54) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (54 Kết quả)

  • Phó từ: tương đối, comparatively sufficient , comparatively abundant, tương đối đủ, tương đối dồi dào
  • / kəmˈpærətɪv /, Tính từ: so sánh, tương đối, Danh từ: (ngôn ngữ học) cấp so sánh, từ ở cấp so sánh, Toán & tin:...
  • bảng so sánh,
  • so sánh tĩnh,
  • gõ chẩn so sánh,
  • rabal đối chiếu, rabal tương đối,
  • các báo cáo so sánh,
"
  • thống kê học so sánh,
  • động vật học so sánh,
  • quảng cáo so sánh, sự quảng cáo so sánh,
  • phân tích so sánh,
  • phí tổn so sánh, comparative cost difference, sự sai biệt phí tổn so sánh, comparative cost principle, nguyên lý phí tổn so sánh, comparative cost sheet, bảng phí tổn so sánh, law of comparative cost, định luật phí tổn...
  • sinh lý học so sánh,
  • bảng so sánh, comparative statement of operation, bảng so sánh phí tổn kinh doanh, comparative statement of order costs, bảng so sánh phí tổn phân phối theo đơn đặt hàng, comparative statement of product cost, bảng so sánh giá...
  • sự nghiên cứu so sánh,
  • lợi thế so sánh,
  • các số liệu đối chiếu, các số liệu so sánh,
  • độ dài để so sánh,
  • bệnh học so sánh,
  • giá so sánh, giá cả so sánh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top