Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn compensate” Tìm theo Từ (90) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (90 Kết quả)

  • / 'kɔmpenseit /, Động từ: bù, đền bù, bồi thường, trả thù lao, bù đắp; chỉnh sửa bằng bù đắp lại, (kỹ thuật) bù, hình thái từ: Toán...
  • sự đền bù ngược lại,
  • tai nạn có thể bồi thường,
  • / ´kɔmpen¸seitə /, Danh từ: cơ cấu bù, cái bù, Cơ - Điện tử: bộ phận bù, cơ cấu bù, bộ phận tự lựa, Cơ khí & công...
  • / 'kɔndənseit /, Xây dựng: sản phẩm ngưng, Điện: chất ngưng tụ, Điện lạnh: khí ngưng (lỏng), phần ngưng tụ,
  • / ´kɔmen¸teit /, Động từ: tường thuật, hình thái từ:, to commentate a beauty contest, tường thuật một cuộc thi hoa hậu
  • / ´kɔmpen¸seitiv /, tính từ, Đền bù, bồi thường, (kỹ thuật) bù, Từ đồng nghĩa: adjective, compensative expenses, chi phí bồi thường, remunerative
  • glôcôm có bù,
"
  • phương pháp bù,
  • nhiễmaxit có bù,
  • cánh liệng cân bằng, cánh phụ cân bằng,
  • động cơ bù pha,
  • bộ ổn định bù,
  • bán dẫn bù, chất bán dẫn bù,
  • bộ khuếch đại bù,
  • nhiễm axit có bù,
  • nhiễm kiềm có bù,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top