Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn competently” Tìm theo Từ (14) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14 Kết quả)

  • Phó từ: thành thạo, điêu luyện,
  • Phó từ: non yếu, kém cỏi,
  • năng lực, khả năng, trí thông minh và kiến thức, Từ đồng nghĩa: noun, capability , capacity , competence , faculty , might , authority , mandate , right
  • / 'kɔmpitənt /, Tính từ: có đủ khả năng, có đủ trình độ, thạo giỏi, (pháp lý) có thẩm quyền, có thể cho phép được, tuỳ ý, Cơ khí & công trình:...
  • người có thẩm quyền, the head of a government organization , government agency or soe , or person authorized to act on its behalf who are responsible for approving the project and bidding results, là người đứng đầu hoặc người đại...
  • sông chảy mạnh, sông chảy mạnh, sông nhiều nước,
"
  • dương cục chủ quan,
  • năng lực hành vi pháp luật,
  • đá chịu nén, đá bền vững,
  • vi rút có lực,
  • giấy chứng hợp cách (cấp cho thuyền trưởng, thuyền phó),
  • sự xung đột quyền hạn,
  • Idioms: to have a bare competency, vừa đủ sống
  • Idioms: to be within the competency of a court, thuộc về thẩm quyền của một tòa án
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top