Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn compunction” Tìm theo Từ (133) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (133 Kết quả)

  • / kəm'pʌηk∫n /, Danh từ: sự ăn năn, sự hối hận, sự ân hận, sự hối tiếc, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa:...
  • / kəm'pʌηk∫əs /, tính từ, làm cho hối hận, làm cho ăn năn, Ăn năn, hối hận, Từ đồng nghĩa: adjective, contrite , penitent , penitential , regretful , repentant , sorry
  • / kən´dʒʌηkʃn /, Danh từ: sự liên kết, sự kết hợp, sự tiếp hợp, cơ hội trùng hợp; sự kiện kết hợp, (ngôn ngữ học) liên từ, (thiên văn học) sự giao hội (hành tinh),...
  • đôi hàm,
  • / ,kɔmpju:'teiʃn /, Danh từ: sự tính toán, sự ước tính, Toán & tin: sự tính toán, tính, Kỹ thuật chung: phép tính, sự...
  • / kəm´pækʃən /, Toán & tin: sự nén (dữ liệu), Xây dựng: đầm lèn, lu lèn, sự dầm chặt, Kỹ thuật chung: nén chặt,...
  • bảng tính,
  • sự tính toán hiệu chỉnh,
  • sự tính toán kỹ thuật,
"
  • phép tính toán tiến hóa, sự tính toán tiến triển,
  • sự mô hình hóa,
  • tính toán cơ bản,
  • chuỗi tính toán, dãy tính toán,
  • sự tính toán nội nghiệp,
  • sự tính toán song song,
  • tính toán toạ độ,
  • sự tính bằng tay,
  • phương pháp nén, phương pháp đầm nén,
  • sự thử nghiệm nén chặt,
  • sự đầm bêtông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top