Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn computer” Tìm theo Từ (813) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (813 Kết quả)

  • sự an toàn máy tính, tính an toàn máy tính,
  • / kəm'pju:tə /, Danh từ: máy tính, Kỹ thuật chung: người tính, điện toán, máy điện toán, máy tính, máy tính điện tử, máy vi tính, phương tiện tính...
  • Toán & tin: máy tính,
  • / kə´mju:tə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người đi làm bằng vé tháng, Kinh tế: người đi (tàu, xe buýt) bằng vé tháng, người đi làm vé tháng (tàu,...
  • được tính,
"
  • / kəm´pju:t /, Động từ: tính toán, ước tính, Hình thái từ: Toán & tin: tính toán, Xây dựng:...
  • thiết bị ngoại vi,
  • máy tính kế toán,
  • máy tính criotron, máy tính cryotron,
  • máy tính digital, máy tính bằng số, máy tính theo số, máy tính chữ số, máy tính số, universal digital computer, máy tính chữ số vạn năng, analog-digital computer, máy tính số tương tự, digital computer system, hệ...
  • máy tính chủ, máy tính trung tâm,
  • máy tính khách hàng,
  • bằng máy tính, dựa vào máy tính, nhờ máy tính, caa (computer-aided administration ), sự quản lý bằng máy tính, cad (computer-aided drafting ), vẽ bằng máy tính, cadd (computer-aided...
  • bằng máy tính, cai (computer-assisted instruction ), giảng dạy bằng máy tính, cal (computer-assisted learning ), học bằng máy tính, car (computer-assisted retrieval ), sự truy tìm...
  • dựa vào máy tính,
  • sự nghiện máy tính, sự say mê máy tính,
  • sự lệ thuộc máy tính,
  • cấu trúc máy tính, kiến trúc máy tính, Xây dựng: kiến trúc máy toán,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top