Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn concentric” Tìm theo Từ (39) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (39 Kết quả)

  • / kənˈsɛntrɪk /, Tính từ: Đồng tâm, Toán & tin: conic đồng tâm, Kỹ thuật chung: đồng tâm, concentric circles, vòng tròn...
  • vòm đồng tâm,
  • teo trung tâm,
  • quadric đồng tâm,
  • máy cô, (adj) đồng tâm, máy tuyển quặng,
  • / kɔn´sentə /, Động từ: tập trung; hợp vào một trung tâm; quy vào một tâm điểm, Toán & tin: có cùng tâm hướng (về) tâm, Kỹ...
"
  • dây dẫn đồng tâm,
  • u xơ đồng tâm (tử cung),
  • thớ nứt đồng tâm,
  • tải trọng đúng tâm, tải trọng đúng tâm,
  • / ¸kɔndʒi´nerik /, Tính từ: (sinh vật học) cùng giống,
  • phao đồng tâm (với vòi phun),
  • phì đại đồng tâm,
  • vị trí đồng tâm,
  • sự quấn dây đồng tâm,
  • cáp đồng trục, đường dây đồng tâm, đường dây đồng trục, đường truyền đồng tâm, đường truyền đồng trục,
  • sự nén đúng tâm, nén đúng tâm,
  • conic đồng tâm,
  • khe nứt đồng tâm,
  • cáp dự ứng lực lệch tâm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top