Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn concise” Tìm theo Từ (91) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (91 Kết quả)

  • / kən´saiz /, Tính từ: ngắn gọn, súc tích (văn), Xây dựng: súc tích, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / 'kɔnkæsei /, Tính từ: thuộc rau, cà chua nghiền nhỏ,
  • / kən'fju:z /, Ngoại động từ: làm lộn xộn, làm lung tung, xáo trộn, làm cho mơ hồ, làm cho mập mờ, làm cho tối, làm rối rắm (ý nghĩa...), lẫn lộn, nhầm lẫn, ( (thường) dạng...
"
  • / kən´si:v /, Động từ: nghĩ, hiểu, quan điểm được, nhận thức; tưởng tượng, diễn đạt, bày tỏ, thai nghén trong óc; hình thành trong óc, thụ thai, có mang, Xây...
  • / kən'fain /, Ngoại động từ: giam giữ, giam hãm, giam cầm, nhốt giữ lại, hạn chế, Nội động từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) ( + on, to, with) tiếp giáp...
  • / kən'sist /, Nội động từ: ( + of) gồm có, ( + in) cốt ở, cốt tại, ở chỗ, ( + with) phù hợp, hình thái từ: Kỹ thuật chung:...
  • số nhiều củaconcha,
  • Phó từ: gãy gọn, súc tích, the orator expresses his ideas very concisely, diễn giả trình bày ý kiến thật súc tích
  • chất aikaloid cực độc,
  • / ´kouni¸i:n /, Hóa học & vật liệu: conilin, Kỹ thuật chung: conixin,
  • / kәn'faid /, Ngoại Động Từ: nói riêng, giải bày tâm sự, phó thác, giao phó, Nội Động Từ: tin cậy, hình thái từ:
  • Ngoại động từ: nhận, thừa nhận, cho, nhường cho, (thể dục,thể thao), (từ lóng) thua, Hình thái từ: Từ đồng nghĩa:...
  • conilin, coniin, conixin,
  • / kə´naiv /, Động từ: thông đồng, đồng loã, nhắm mắt làm ngơ, lờ đi; bao che ngầm, Từ đồng nghĩa: verb, phrasal verb, to connive at a crime, đồng...
  • / 'kɔnvaiv /, Danh từ: tân khách, bạn rượu,
  • / ,kouin'said /, Nội động từ: trùng khớp với nhau (hai vật cùng đường diện tích, cùng đường chu vi (như) nhau), xảy ra đồng thời; trùng với, hợp nhau (ý kiến, sở thích...),...
  • / 'kɔnkeiv /, Tính từ: lõm, hình lòng chảo, Toán & tin: lõm, Xây dựng: lõm, Cơ - Điện tử:...
  • / kən´kʌs /, Ngoại động từ: lay chuyển, rung chuyển, làm chấn động, Đe doạ, doạ nạt, hăm doạ, hình thái từ: Y học:...
  • / kən'tju:z /, Ngoại động từ: làm giập, Kinh tế: nghiền, nghiền nhỏ, tán, tán nhỏ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top