Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn concrete” Tìm theo Từ (1.348) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.348 Kết quả)

  • bê-tông liền khối,
  • / 'kɔnkri:t /, Tính từ: cụ thể, bằng bê tông, Danh từ: bê tông, Động từ: Đúc thành một khối; chắc lại, rải bê tông;...
  • bê-tông [thợ bê tông],
  • bê tông bitum, bê tông nhựa,
  • bê tông không cốt thép, bê tông thường,
"
  • bê tông đúc, hỗn hợp bê tông đúc, bê tông lỏng, centrifugally cast concrete, bê tông đúc ly tâm
  • bê tông tổ ong, cellular concrete based on loess and lime, bê tông tổ ong vôi sét
  • bê-tông ke-ram-zit bọt,
  • bê tông xỉ than, bê tông xỉ, cinder concrete brick, gạch bê tông-xỉ than, cinder concrete brick, gạch bê tông xỉ, cinder concrete brick, gạch bê tông-xỉ than
  • cuốn bê tông, vỏ chống dạng vòm bằng bê tông,, vòm bê tông, bridge , concrete arch, cầu vòm bê tông, concrete arch bridge, cầu vòm bê tông, concrete arch dam, đập vòm bê tông
  • dải bê tông phân cách, rào chắn bêtông,
  • máy trộn bêtông,
  • xe goòng tải bê-tông,
  • nắp bê tông,
  • mặt đường bê tông,
  • trần ngăn bằng bê-tông,
  • sự đầm bêtông,
  • đập bê tông, fixed concrete dam, đập bê tông không tràn, massive concrete dam, đập bê tông khối lớn, prestressed concrete dam, đập bê tông ứng suất trước
  • sự bê tông phân tầng, sự phân lớp bê tông,
  • móng bê tông, móng bê-tông, concrete foundation pile, cọc móng bê tông, reinforced concrete foundation, móng bê tông cốt thép
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top