Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn condom” Tìm theo Từ (298) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (298 Kết quả)

  • / ´kɔndəm /, Danh từ: bao dương vật (chống thụ thai), Y học: bao cao su, Từ đồng nghĩa: noun, contraceptive , french letter ,...
  • / ´kɔndɔ: /, Danh từ: (động vật học) kền kền khoang cổ (ở nam-mỹ),
  • danh từ, một số khu condominium nổi tiếng:, condo hay condominium là từ dùng để chỉ căn hộ trong khu cao cấp, tuân theo một số tiêu chuẩn như diện tích xây dựng, không gian xanh, tiện ích giải trí(phải có...
  • / 'kændə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) candour, Từ đồng nghĩa: noun, artlessness , directness , fairness , forthrightness , frankness , glasnost , guilelessness...
  • / kən'fɔ:m /, Ngoại động từ: ( + to) làm cho hợp với, làm cho phù hợp với, làm cho thích hợp với, to conform oneself to thích nghi với, thích ứng với, Nội...
  • Danh từ: sự hộ tống, sự hộ vệ, Đoàn hộ tống, đoàn hộ vệ; đoàn được hộ tống, Ngoại động từ:...
  • / kən'dem /, Ngoại động từ: kết án, kết tội, xử, xử phạt, chỉ trích, chê trách, lên án, quy tội, (nghĩa bóng) bắt buộc, ép, tịch thu (hàng lậu...), thải, loại bỏ đi (đồ...
  • / kən´doul /, Nội động từ: ( + with) chia buồn, ngỏ lời chia buồn, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, to condole with someone...
  • / ´kɔ:dən /, Danh từ: dãy đồn bốt; hàng rào cảnh sát, hàng rào vệ sinh (để ngăn khu vực có bệnh dịch) ( (cũng) sanitary cordon), dây kim tuyến (đeo ở vai...), (kiến trúc) gờ...
  • / kən´doun /, Ngoại động từ: bỏ qua, tha thứ, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa:...
  • / ´kɔηgu: /, Danh từ: chè công phu (một thứ chè đen trung quốc),
"
  • / ˈlʌndən /, Danh từ: luân Đôn (tên thủ đô nước anh),
  • Danh từ, số nhiều coeloms, coelomata: khoang cơ thể; thể khoang, khoang cơ thể phôi,
  • / ´rændəm /, Danh từ: sự ẩu thà, sự bừa bãi, sự tình cờ, sự ngẫu nhiên, sự tùy tiện, Tính từ: Ẩu, bừa, không có mục đích, ngẫu nhiên, tình...
  • / ´kɔηgou /, Kinh tế: công-gô (tên nước, thủ đô: brazzaville),
  • / ´rɔndou /, Danh từ, số nhiều rondos: (âm nhạc) rôngđô (bản nhạc trong đó chủ đề chính trở đi trở lại nhiều lần),
  • Danh từ: côđon (đơn vị mã); thể chuông, đơn vị mã,
  • nguyên lý franck-condon,
  • không ngẫu nhiên,
  • giả ngẫu nhiên, pseudo random number sequence, dãy số giả ngẫu nhiên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top