Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn congeal” Tìm theo Từ (132) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (132 Kết quả)

  • / kən´dʒi:l /, Động từ: làm đông lại; đông lại, đóng băng, hình thái từ: Kỹ thuật chung: kết đông, đóng băng, đông...
  • / kən'si:l /, Ngoại động từ: giấu giếm, giấu, che đậy, Hình thái từ: Xây dựng: làm khuất, giấu, Kỹ...
  • / kən´dʒi:niəl /, Tính từ: cùng tính tình, cùng tính chất, hợp nhau, ăn ý nhau, thông cảm nhau, tương đắc, hợp với, thích hợp, Từ đồng nghĩa:...
  • / ´kɔ:niəl /, tính từ, (giải phẫu) (thuộc) màng sừng,
  • / kən´dʒest /, Ngoại động từ (thường) dạng bị động: làm đông nghịt, làm tắt nghẽn (đường sá...), (y học) làm sung huyết, Nội động từ:...
  • Ngoại động từ: làm tan băng, làm tan giá,
  • đối idea,
  • / ´kɔnikl /, Tính từ: hình nón, Cơ - Điện tử: (adj) côn, Toán & tin: conic, Xây dựng: thuộc...
"
  • Tính từ: sống lâu, thọ,
  • kết tủa keo,
  • / ´kɔηgə /, Danh từ: cá lạc, cá chình biển ( (cũng) conger eel),
  • / ˈkɒndʒi /, nước cháo,
  • trụ chóp,
  • bu lông côn,
  • máy đập hình nón,
  • lõi côn,
  • đụn cát hình chóp, cồn cát hình nón,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top