Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn congelation” Tìm theo Từ (182) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (182 Kết quả)

  • / ¸kɔndʒi´leiʃən /, Kỹ thuật chung: đóng băng, đông lạnh, sự kết đông, Kinh tế: sự làm đặc, sự làm đông, sự ngưng tụ, congelation chamber, buồng...
  • Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) việc gọi tên, tên gọi,
  • / ¸kɔηgri´geiʃən /, Danh từ: sự tập hợp, sự tụ tập, sự hội họp, (tôn giáo) giáo đoàn, Đại hội đồng trường đại học, Toán & tin: (tôpô...
  • / ¸kɔri´leiʃən /, Danh từ: sự tương quan, thể tương liên, Toán & tin: (đại số ), (thống kê ) sự tương quan; (hình học ) phép đối xạ,
  • điểm kết đông, nhiệt độ kết đông,
  • / kən´dʒestʃən /, Danh từ: sự đông nghịt, sự tắc nghẽn (đường sá...), (y học) sự sung huyết, Toán & tin: sự quá tải, Hóa...
  • Danh từ: sự tương quan,
"
  • / kou¸ægju´leiʃən /, Danh từ: sự làm đông lại; sự đông lại, Xây dựng: sự keo tụ, Y học: sự đông, Kỹ...
  • / ,kɔnsə'leiʃn /, Danh từ: sự an ủi, sự giải khuây, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, words of consolation, những...
  • buồng đông lạnh, tủ ướp đông,
  • điểm đông cứng, điểm kết đông, nhiệt độ kết đông,
  • / kən'flei∫n /, Danh từ: sự hợp vào với nhau, sự đúc hai dị bản làm một, Kỹ thuật chung: hợp nhất, sự kết hợp,
  • tương quan vòng,
  • điểm đông tụ,
  • bể làm đông (nước), bể kết tủa,
  • biểu đồ tương quan, sơ đồ tương quan,
  • thí nghiệm (về) tương quan,
  • điện đông,
  • tương quan (không thật, giả tạo), tương quan giả, tương quan không thật,
  • phép đối xạ, phép đối xạ đối hợp, đối hợp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top