Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn congestive” Tìm theo Từ (78) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (78 Kết quả)

  • / kən´dʒestiv /, tính từ, (y học) sung huyết, congestive symptoms, triệu chứng sung huyết
  • áp xe xung huyết,
  • / kən´sesiv /, Tính từ: nhượng bộ,
  • / kən'vektiv /,
  • / kən´dʒestʃən /, Danh từ: sự đông nghịt, sự tắc nghẽn (đường sá...), (y học) sự sung huyết, Toán & tin: sự quá tải, Hóa...
"
  • tản máu,
  • / kən´septiv /, Tính từ: có thể quan niệm, có thể nhận thức, thai nghén trong óc; hình thành trong óc,
  • / kə´nektiv /, Tính từ: Để nối, để chắp, (toán học); (sinh vật học) liên kết, (ngôn ngữ học) nối; liên hợp, Danh từ: (ngôn ngữ học) từ nối...
  • Tính từ: Để ăn vào bụng, thuộc ăn, uống,
  • đau kinh xung huyết,
  • glôcôm sung huyết,
  • nhức đầu xung huyết,
  • tăng nhãn áp xung huyết,
  • suy tim xung huyết,
  • âm tắc nghẽn, âm bận mọi đường trục,
  • dòng đối lưu, luồng đối lưu,
  • sự phóng điện đối lưu,
  • bệnh to lách xung huyết mạn tính, bệnh banti,
  • suy tim xung huyết,
  • trạng thái nghẽn mạng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top