Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn conjecture” Tìm theo Từ (6) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6 Kết quả)

  • / kən´dʒektʃə /, Danh từ: sự phỏng đoán, sự ước đoán, cách lần đọc (câu, đoạn trong một bản viết tay cổ), Động từ: Đoán, phỏng đoán,...
  • / kən´dʒektʃərə /,
  • / kən´dʒektʃərəl /, Tính từ: có tính cách phỏng đoán, căn cứ theo sự phỏng đoán, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / kən´dʒʌηktʃə /, Danh từ: tình thế, cảnh ngộ, Kinh tế: tình hình, trạng huống (kinh tế, kinh doanh, giá cả...)
  • / kən´tekstʃə /, Danh từ: sự đan kết lại với nhau, cách dệt vải, tổ chức cấu kết, cách cấu tạo (bài diễn văn, bài thơ...), Kỹ thuật chung:...
  • Idioms: to be right in a conjecture, phỏng đoán đúng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top