Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn connotation” Tìm theo Từ (16) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (16 Kết quả)

  • / ˌkɒnəˈteɪʃən /, Danh từ: nghĩa rộng; ý nghĩa (của một từ), Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, association ,...
  • Danh từ: sự thân thuộc họ hàng, quan hệ họ hàng, tính cùng nguồn gốc, tính cùng hệ (ngôn ngữ),
  • / ¸kɔndou´neiʃən /, danh từ, chế độ quản lý chung, chế độ công quản, nước công quản, Từ đồng nghĩa: noun, absolution , amnesty , excuse , pardon , remission
  • / ¸kɔnfju:´teiʃən /, danh từ, sự bác bỏ, sự phủ nhận,
  • / kə´noutətiv /, Từ đồng nghĩa: adjective, meaning , implying , suggesting , hinting , referring , allusive , evocative , impressionistic , reminiscent
  • / ,kɔnsə'leiʃn /, Danh từ: sự an ủi, sự giải khuây, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, words of consolation, những...
  • / ,kɔnvə'kei∫n /, Danh từ: sự triệu tập, hội nghị, hội nghị tôn giáo, hội nghị trường đại học ( Ôc-phớt hay Đớc-ham ở anh), lễ tốt nghiệp, Từ...
  • sự có ran vang,
  • Danh từ: sự cùng quay kết hợp với một vật thể khác, sự quay cùng tốc độ với một vật thể khác,
"
  • / ¸kɔmpə´teiʃən /, danh từ, sự chén chú chén anh,
  • không xoay,
  • / ¸ænou´teiʃən /, Danh từ: sự chú giải, sự chú thích, lời chú giải, lời chú thích, Toán & tin: chú thích, Kỹ thuật chung:...
  • đồ biểu chấp nhận hiệu hàng mới (của người tiêu dùng),
  • quy cách chú thích,
  • ghi chú song song,
  • ký hiệu chú thích,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top