Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn consecrate” Tìm theo Từ (6) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6 Kết quả)

  • / 'kɔnsikreit /, Tính từ: Được cúng, được đem dâng (cho ai), Được phong thánh; thánh hoá, Ngoại động từ: hiến dâng, (tôn giáo) cúng, (tôn giáo)...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, sanctified , hallowed , dedicated , devoted
  • / di:´kɔnsi¸kreit /, Ngoại động từ: hoàn tục; đem dùng vào việc thế tục (nhà thờ, tài sản của nhà chung...)
  • / ´kɔnsi¸kreitə /,
  • Động từ: cộng tác; liên kết, Danh từ: người cộng tác,
  • / ´kɔnsi¸kreitiv /,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top