Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn consequence” Tìm theo Từ (26) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (26 Kết quả)

  • / 'kɔnsikwəns /, Danh từ: hậu quả, kết quả, (toán học) hệ quả, tầm quan trọng, tính trọng đại, it's of no consequence, cái đó không có gì quan trọng; cái đó chả thành vấn...
  • định mệnh, hậu quả,
  • / 'kɔnsikwənt /, Tính từ: do ở, bởi ở, là hậu quả của, là kết quả của, hợp lý, lôgíc, Danh từ: hậu quả tất nhiên, kết quả tất nhiên, (toán...
  • hậu quả của việc không chấp thuận bản vẽ của nhà thầu,
  • / in´kɔnsikwəns /, danh từ, tính không hợp lý, tính không lôgic, Từ đồng nghĩa: noun, inconsequentiality , inconsequentialness , insignificance , insignificancy , unimportance
"
  • hệ quả thực nghiệm,
  • đường phân thủy thuận hướng,
  • hậu quả của việc thử nghiệm khi hoàn thành không đạt,
  • cực từ đệm,
  • hậu quả của việc không chấp thuận bản vẽ của nhà thầu,
  • Thành Ngữ:, by way of consequences ; in consequences, vì thế, vậy thì, như vậy thì
  • đường chia nước thuận hướng,
  • sự trượt đất liên tiếp, sự trượt đất liên tục,
  • cực hệ quả,
  • kết thúc hợp đồng do xảy ra trường hợp bất khả kháng,
  • hậu quả chế tài kinh tế,
  • quấn dây cực hệ quả,
  • những hậu quả kinh tế của nghiệp vụ kế toán,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top