Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn considerably” Tìm theo Từ (6) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6 Kết quả)

  • / kən'sidərəbly /, Phó từ: Đáng kể, lớn lao, nhiều, it's considerably colder this morning, sáng nay rét hơn nhiều, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ...
  • / kən'sidərəbl /, Tính từ: Đáng kể, to tát, lớn lao, có vai vế, có thế lực quan trọng (người), Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) số lượng...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, little , minor , scanty , slight , small
  • / kən'sidəritli /, Phó từ: thận trọng, chu đáo, y tứ,
  • số lượng đáng kể,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top