Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn consistently” Tìm theo Từ (49) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (49 Kết quả)

  • / kən'sistəntli /, Tính từ: Đặc, chắc, ( + with) phù hợp, thích hợp, kiên định, trước sau như một, nhất quán, Từ đồng nghĩa: adverb, action consistent...
  • Phó từ: Đầy mâu thuẫn, không nhất quán, không trước sau như một, tiền hậu bất nhất,
  • / kən'sistənsi /, Danh từ: (như) consistence, tính kiên định, tính trước sau như một, Toán & tin: tính nhất quán, tính phi mâu thuẫn;(thống kê ) tính...
  • / kənsɪs.tənt /, Tính từ: Đặc, chắc, ( + with) phù hợp, thích hợp, kiên định, trước sau như một, nhất quán, Hóa học & vật liệu: chặt sít,...
  • Phó từ: khăng khăng, bo bo, the wife thinks insistently that her husband is the best man in the world, bà vợ cứ khăng khăng nghĩ rằng chồng mình...
  • dụng cụ đo độ quánh, dụng cụ đo độ sệt, Địa chất: dụng cụ đo độ quánh,
  • độ dẻo tiêu chuẩn, độ sệt chuẩn hóa, độ sệt tiêu chuẩn,
  • bộ điều chỉnh tự động đo chắc,
"
  • chỉ số sệt, chỉ số độ sệt,
  • giới hạn độ sệt,
  • độ đặc quánh của bột nhào, độ sệt của bột nhào,
  • độ sệt dẻo, độ sệt,
  • Danh từ: tính trước sau như một với bản thân mình,
  • thể loãng,
  • độ lưu động,
  • sự ổn định tuyệt đối,
  • phép xác định độ quánh, thí nghiệm độ sệt, Địa chất: sự thử nghiệm độ đặc (độ sệt),
  • Toán & tin: (toán (toán logic )ic ) tính ω?- phi mâu thuẫn,
  • độ đặc của mỡ,
  • ước lượng vững, thống kê ước lượng, thống kê ước lượng vững,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top