Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn consonant” Tìm theo Từ (432) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (432 Kết quả)

  • / 'kɔnsənənt /, Danh từ: (âm nhạc) sự thuận tai, sự phù hợp, sự hoà hợp, sự thông cảm (tâm tình, tư tưởng), Vật lý: phụ âm, Kỹ...
  • / ¸kɔnsə´næntəl /, tính từ, (ngôn ngữ học) (thuộc) phụ âm,
  • Tính từ: không hoà hợp; không ăn ý,
  • / ´kɔnsənəns /, Danh từ: (âm nhạc) sự thuận tai, sự phù hợp, sự hoà hợp, sự thông cảm (tâm tình, tư tưởng), Vật lý: sự đồng âm, sự hài...
  • / in´kɔnsənənt /, Tính từ: (âm nhạc) không thuận tai, chói tai, ( + with, to) không phù hợp, không hoà hợp, Từ đồng nghĩa: adjective, discordant , uncongenial...
  • / 'kɔnstənt /, Tính từ: bền lòng, kiên trì, kiên định, trung kiên; trung thành, chung thuỷ, không ngớt, không dứt, liên miên, liên tiếp, bất biến, không thay đổi, Danh...
  • hằng số dị hướng,
  • hằng số balzmann,
"
  • hằng số curie,
  • hằng số giảm chấn, hằng số tắt dần, hằng số tắt dần,
  • hằng số phân phối, hằng số phân bố, tham số phân bố,
  • hằng số động lực,
  • hằng số điện hóa, hằng số faraday,
  • điện áp không đổi, điện áp ổn định, constant-voltage dynamo, đynamô điện áp không đổi, constant-voltage source, nguồn điện áp không đổi, cvcf ( constant voltage frequency power supply ), nguồn cung cấp tần số...
  • tính sẵn sàng liên tục,
  • lưu lượng ổn định,
  • đô la cố định,
  • chức năng hằng, chức năng hằng số, hàm hằng, automatic constant function, hàm hằng tự động
  • thu nhập cố định,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top