Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn constantly” Tìm theo Từ (449) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (449 Kết quả)

  • / 'kɔnstəntli /, Phó từ: không ngớt, liên miên, kiên định, trung kiên, Từ đồng nghĩa: adverb, steadily , invariably , continually , regularly
  • / ´kɔnstəntæn /, hợp chất đồng_nikel, hợp kim công-tăng-tăng, hợp kim constantan,
  • / ´kɔnstənsi /, Danh từ: sự bền lòng, tính kiên trì, tính kiên định, tính trung kiên; sự trung thành, sự chung thuỷ, sự bất biến, sự không thay đổi, Toán...
  • / ˈɪnstəntli /, Liên từ: ngay khi, ngay lập tức, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, i came instantly i saw the need,...
  • / 'kɔnstənt /, Tính từ: bền lòng, kiên trì, kiên định, trung kiên; trung thành, chung thuỷ, không ngớt, không dứt, liên miên, liên tiếp, bất biến, không thay đổi, Danh...
  • hàm hằng sai (logic),
  • hàm hằng đúng (logic),
"
  • công thức hằng đúng,
  • công thức hằng sai,
  • các hằng số đàn hồi,
  • hằng số trái đất,
  • hằng số vật lý,
  • hằng số dị hướng,
  • hằng số balzmann,
  • hằng số curie,
  • hằng số giảm chấn, hằng số tắt dần, hằng số tắt dần,
  • hằng số phân phối, hằng số phân bố, tham số phân bố,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top