Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn constrain” Tìm theo Từ (89) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (89 Kết quả)

  • / kən´strein /, Ngoại động từ: bắt ép, ép buộc, cưỡng ép, thúc ép, dằn xuống, nén, chế ngự, ghìm lại, nhốt, giam cầm, hình thái từ: Toán...
  • / kən'streint /, Danh từ: sự bắt ép, sự ép buộc, sự cưỡng ép, sự thúc ép, sự đè nén, sự kiềm chế, sự gượng gạo, sự miễn cưỡng; sự e dè, sự câu thúc, sự giam hãm,...
  • số ràng buộc,
  • sự ràng buộc của lợi nhuận,
  • các hạn chế, các liên kết, các ràng buộc, ràng buộc, các ràng buộc, subject to the constraints, tùy thuộc vào các ràng buộc, feasible constraints, ràng buộc chấp nhận...
  • / kən´streind /, Tính từ: ngượng nghịu, bối rối, không tự nhiên, miễn cưỡng, bị ép buộc, gượng gạo, Cơ - Điện tử: (adj) cưỡng bức, bắt...
"
  • Danh từ: sự phân tích (một câu), sự giải nghĩa, sự giải thích (một câu, một bài văn...)
  • lớp ràng buộc, lớp cưỡng bức,
  • lực ràng buộc, phản lực liên kết, sức ràng buộc,
  • mối liên kết cố định,
  • liên kết không đổi theo thời gian,
  • ràng buộc về hàng,
  • hệ giằng mềm,
  • / kәn'tein /, Ngoại động từ: chứa đựng, bao hàm, gồm có, bao gồm, nén lại, dằn lại, kìm lại, kiềm chế, chận lại, ngăn lại, cản lại, kìm lại, (toán học) có thể chia...
  • các ô bắt buộc,
  • công cụ hạn chế,
  • ràng buộc đối ngẫu,
  • ràng buộc tĩnh,
  • mối liên kết động học,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top