Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn construct” Tìm theo Từ (623) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (623 Kết quả)

  • / kən´strʌkt /, Ngoại động từ: làm xây dựng (nhà cửa...), Đặt (câu), vẽ (hình); dựng (vở kịch), hình thái từ: Toán &...
  • / kәn'strikt /, Danh từ: sự bắt ép, sự ép buộc, sự cưỡng ép, sự thúc ép, sự đè nén, sự kiềm chế, sự gượng gạo, sự miễn cưỡng; sự e dè, sự câu thúc, sự giam hãm,...
  • tương phản (do) từ,
  • cấu trúc vòng lặp, cấu trúc lặp,
  • cấu trúc ngôn ngữ,
"
  • cấu trúc phân nhánh,
  • / ¸ri:kən´strʌkt /, Ngoại động từ: dựng lại, xây dựng lại, tái thiết, tái tổ chức, khôi phục, dựng lại, diễn lại (vở kịch...), (pháp lý) diễn lại, dựng lại,
  • / kən´strʌktə /, Danh từ: người xây dựng, kỹ sư xây dựng, (hàng hải) kỹ sư đóng tàu, Toán & tin: phương thức khởi tạo, hàm dựng, hàm tạo,...
  • / kən'strʌktə /, Kỹ thuật chung: người xây dựng,
  • / in´strʌkt /, Ngoại động từ: chỉ dẫn, chỉ thị cho, dạy, đào tạo, truyền kiến thức cho; cung cấp tin tức cho, cung cấp tài liệu cho, cho hay, cho biết, Toán...
  • / kən´stru: /, Ngoại động từ: phân tích (một câu), phối hợp (các từ) về mặt ngữ pháp, dịch từng chữ, hiểu, giải thích (lời nói, hành động của ai), Nội...
  • / əb'strʌkt /, Ngoại động từ: làm bế tắc, làm nghẽn, ngăn, lấp, che khuất, cản trở, gây trở ngại, (y học) làm tắc, Nội động từ: phá rối...
  • / 'kɔntrækt /, Danh từ: hợp đồng, giao kèo, khế ước, giấy ký kết, sự ký hợp đồng, sự ký giao kèo, việc bỏ thầu, việc đấu giá, Ngoại động từ:...
  • dự thảo hợp đồng,
  • hợp đồng (xây dựng),
  • cấu trúc của nhiều câu,
  • chuẩn hợp đồng, chuẩn khế ước, chuẩn khế ước (gần như khế ước),
  • bảng mã được xây dựng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top