Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn contagion” Tìm theo Từ (18) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (18 Kết quả)

  • / kən´teidʒən /, Danh từ: sự lây ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), bệnh lây, (nghĩa bóng) ảnh hưởng dễ tiêm nhiễm, ảnh hưởng xấu, Từ đồng nghĩa:...
  • / kən'tju:ʒn /, Danh từ: sự làm giập; (y học) sự đụng giập, vết đụng giập, Y học: sự thâm tím, Kinh tế: sự nghiền,...
  • / kən´teidʒəs /, Tính từ: lây ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), Xây dựng: truyền nhiễm, Từ đồng nghĩa: adjective,
  • vật lây, chất lây bệnh, vật truyền nhiễm, vật truyền bệnh,
  • sự pha chế, sự phachế.,
  • / kou'nei∫n /, Danh từ: Ý muốn, sự nỗ lực, ý chí.,
  • / kәn'tein /, Ngoại động từ: chứa đựng, bao hàm, gồm có, bao gồm, nén lại, dằn lại, kìm lại, kiềm chế, chận lại, ngăn lại, cản lại, kìm lại, (toán học) có thể chia...
  • viêm phổi đụng dập,
  • bệnh nhiễm khuẩn gây sảy thai ( của súc vật ),
  • bệnh truyền nhiễm, bệnh truyền nhiễm.,
  • chốc lở truyền nhiễm,
"
  • Tính từ: không lây nhiễm,
  • giả thiết lạm phát lây truyền,
  • (chứng) dày sừng nang lông truyền nhiễm,
  • viêm kết mạc cấp dịch tể,
  • bệnh viện truyền nhiễm,
  • điều khoản nói là,
  • theo người chở nói có chứa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top