Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn contamination” Tìm theo Từ (47) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (47 Kết quả)

  • / kən¸tæmi´neiʃən /, Danh từ: sự làm bẩn, sự làm ô uế; cái làm ô uế, sự nhiễm (bệnh), (văn học) sự đúc (hai vở kịch, hai truyện...) thành một, Cơ...
  • / ¸di:kən¸tæmi´neiʃən /, Danh từ: sự khử độc, sự khử nhiễm, Hóa học & vật liệu: loại tạp chất, Y học: khử...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, corruptive , demoralizing , unhealthy
  • nhiễm xạ gama,
  • sự nhiễm nấm men,
  • sự lem màu, sự nhèo màu,
  • (lý) hệ số nhiễm,
  • sự ô nhiễm nước ngầm,
  • Từ đồng nghĩa: noun, adulterant , adulterator , contamination , impurity , poison , pollutant
  • sự mọc mầm lại, sự nhiễm bẩn lại,
"
  • ô nhiễm không khí,
  • sự nhiễm vi khuẩn,
  • sai lạc dữ liệu,
  • nhiễm bẩn môi chất lạnh,
  • lẫn tạp chất trong amoniac,
  • sự nhiễm bẩn bằng vi khuẩn,
  • ô nhiễm sinh hoá,
  • nhiễm bẩn chéo, sự di chuyển ngầm dưới đất của các chất gây ô nhiễm từ một độ cao hay một vùng đến nơi khác do các hoạt động tác động đến lớp đất dưới bề mặt.
  • ô nhiễm môi trường,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top