Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn context” Tìm theo Từ (973) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (973 Kết quả)

  • khung cảnh họa, phạm vi đồ họa,
  • / kɔn'veksou'kɔnveks /, Tính từ: hai mặt lồi, Vật lý: hai phía lồi, Kỹ thuật chung: lồi-lồi, hai mặt lồi,
  • Toán & tin: vt. hai mặt lồi,
  • / 'kɒntekst /, Danh từ: (văn học) văn cảnh, ngữ cảnh, mạch văn, khung cảnh, phạm vi, bối cảnh, Toán & tin: mạch văn, văn mạch, Kỹ...
  • / kən´test /, Danh từ: cuộc tranh luận, tranh cãi, (thể dục,thể thao) cuộc thi; trận đấu, trận giao tranh, cuộc chiến đấu, cuộc đấu tranh, Động từ:...
  • /kən'tent/, Danh từ, thường ở số nhiều: nội dung, (chỉ số ít) sức chứa, sức đựng, dung tích, dung lượng (bình, hồ, ao...); thể tích (khối đá...); diện tích, bề mặt (ruộng...),...
  • phi văn bản,
"
  • ngữ cảnh ứng dụng,
  • ngữ cảnh mặc định,
  • văn cảnh thiết bị,
  • theo ngữ cảnh, context-sensitive grammar, ngữ pháp theo ngữ cảnh, context-sensitive help, trợ giúp theo ngữ cảnh
  • chuyển cảnh, chuyển ngữ cảnh,
  • ngữ cảnh trình bày,
  • ngữ cảnh tự do, độc lập ngữ cảnh, phi ngữ cảnh, ngữ cảnh, cfg (context-free grammar ), ngữ pháp phi ngữ cảnh, cfg (context-free grammar ), ngữ pháp phi ngữ cảnh,...
  • phụ thuộc ngữ cảnh, codil ( contextdependent information language ), ngôn ngữ thông tin phụ thuộc ngữ cảnh
  • trình soạn thảo ngữ cảnh,
  • tiền tố ngữ cảnh,
  • bối cảnh,
  • phụ thuộc ngữ cảnh, cảm ngữ cảnh, context-sensitive grammar, văn phạm cảm ngữ cảnh
  • ngữ cảnh đặt tên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top